英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语昆虫与爬行类词汇

时间:2011-06-02来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:白蚁 con mối 壁虎 thạch súng 变色龙 com kì nhông
(单词翻译:双击或拖选)

 

白蚁con mối

壁虎thạch súng

变色龙com kì nhông

蚕tằm

苍蝇ruồi

蝉 con ve

蟾蜍cóc

臭虫bọ xít

飞蛾sâu bườm

钩虫giun móc câu

果蝇ruồi giấm

蝴蝶bướm

黄蜂ong nghệ

蝗虫châu chấu

蛔虫giun đũa

甲虫bọ cánh cứng

昆虫côn trùng

蚂蚁con kiến

蟒蛇con trăn

蜜蜂con ong

牛蛙êch trâu

瓢虫bọ rùa

青蛙con ếch

蜻蜓chuồn chuồn

蚯蚓giun đất

蝾螈con rồng lửa

珊瑚蛇rắn san hô

蛇rắn

虱子con rận

螳螂cào cào

田鼠chuột động

跳蚤bọ chó

蚊子con muỗi

蜗牛 ốc sên

蜈蚣rết

蜥蜴thằn lằn

蟋蟀dế

响尾蛇rắn đuôi chuông

蝎子bò cạp

蚜虫nha trùng

眼镜蛇rắn hổ mang

鼹鼠chuột dồng

野鼠chuột hoang

萤火虫 đom đóm

雨蛙 ếch nhái

蟑螂con gián

蜘蛛con nhện

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表