英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语部分反义词词汇

时间:2011-06-13来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:cao(高) thấp(低) nhanh快chậm慢 mớI 新 cũ旧 di 长 ngắn短 gi 老trẻ 年轻 nhiều 多 t少 lớn大nhỏ小 rộng宽 hẹp 窄 tốt好xấu坏 đẹp (xinh)漂亮美丽đẹp trai帅xấu丑 nng热 lạnh (rt )冷 sạch干
(单词翻译:双击或拖选)

cao(高)  thấp(低)
nhanh快 chậm慢
mớI 新  cũ旧
dài 长  ngắn短
già 老  trẻ 年轻
nhiều 多  ít少
lớn大  nhỏ小
rộng宽   hẹp 窄
tốt好  xấu坏
đẹp (xinh)漂亮美丽  đẹp trai帅  xấu丑
nóng热   lạnh (rét )冷
sạch干净 bẩn脏
khoẻ mạnh健康 mập béo胖  ốm (gầy)瘦
vui (mừng, sướng)高兴开心   buồn烦闷
bình tĩnh 冷静   cang thẳng紧张

no (饱)---- đói (饿)
cưối (末)sau(后)---- trước(前)
tròn (圆)---- vuông(方)
hơn (多)---- kém(少)
phải (右)(是)---- trái (左)(非)
chấm đưt (结束)---- bấc đầu(开始)
bán chạy (畅销)---- bán ế (滞销)
trên (上)---- dưới (下)
trong (里)---- ngoài (外)
đen (黑)---- trắng(白)
gần (近)---- xa (远)
nghèo (穷)---- giầu (富) 

顶一下
(3)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表