英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语服装词汇

时间:2011-06-16来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:T恤áo phông U字领cổchữU V字领cổchữV 暗袋túi trong 百褶裙váy nhiều nếp gấp
(单词翻译:双击或拖选)

T恤áo phông

U字领cổ chữ U

V字领cổ chữ V

暗袋túi trong

百褶裙váy nhiều nếp gấp

背带裙váy có dây đeo

背心áo may o

蝙蝠衫áo kiểu cánh dơi

插袋túi phụ

长裤quần dài

长袖衬衫áo sơ mi dai tay

超短裙váy ngắn

衬裙vay lót

衬衫áo sơmi

成衣quần áo may sẵn

传统服装trang phục truyền thống

船领cổ thuyền

春装quần áo mùa xuân

大衣áo khoác

灯笼裤quần ống túm

低腰牛仔裤quần bò trễ

的确良sợi daron

涤纶sợi terylen

垫肩lót vai

吊带衣áo đeo dây

冬装quần áo mùa đông

短裤quần đùi 

顶一下
(5)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 服装词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表