英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语教学科研词汇

时间:2011-06-16来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:百分制quy chế điểm 100 班lớp 班会họp lớp 班级lớp
(单词翻译:双击或拖选)

百分制quy chế điểm 100

班lớp

班会họp lớp

班级lớp

班长lớp trưởng

被动学习học bị động

笔试thi viết

必修课môn bắt buộc

毕业考试thi tốt nghiệp

毕业论文khóa luận tốt nghiệp

闭卷考试thi không cho sử dụng tài liệu

标准答题纸giây viết đáp án bài thi tiêu chuẩn

标准考卷bài thi tiêu chuẩn

博士tiến sĩ

博士后sau tiến sĩ

补考thi lại

不及格thi trượt

常识thường thức

出国留学考试cuộc thi du học nước ngoài

出考卷ra bài thi

初试thi vòng một

春游đi chơi xuân

答题纸giấy viết đáp án bài thi

单元测试kiểm tra từng giai đoạn học

地理địa lý

点名册sổ điểm danh

电化教学dạy học điện khí hóa

定向学习học định hướng

冬令营trại động

多项选择题đề thi có nhiều đáp án

法学博士tiến sĩ luật học

分班教学dạy chia lớp

分数điểm

分析教学dạy phân tích

分析考试thi phân tích

辅导phụ đạo

复试thi vòng hai

复习ôn bài

高考thi đại học

工学士cử nhân bách học

灌输式教学dạy  theo kiểu nhồi nhét

函授hàm thụ

寒假nghỉ đông

黑板报báo bảng đen

  

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表