英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语甜品饮料词汇

时间:2011-06-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:八宝粥ch bt bảo 白兰地rượu brandy 白葡萄酒rượu nho trắng 冰淇淋kem 冰淇淋圣代kem sundae 纯净水nước tinh khiết 蛋布丁bnh budding nhn trứng 点心mn trng miệng 杜松子酒rượu gin 果汁汽水nướ
(单词翻译:双击或拖选)

八宝粥chè bát bảo

白兰地rượu brandy

白葡萄酒rượu nho trắng

冰淇淋kem

冰淇淋圣代kem sundae

纯净水nước tinh khiết

蛋布丁bánh budding nhân trứng

点心món tráng miệng

杜松子酒rượu gin

果汁汽水nước hoa quả có ga

黑豆粥chè dậu đen

红茶trà đen

红葡萄酒rượu nho đỏ

菊花茶trà hoa cúc

可口可乐cô ca cô la

苦艾酒rượu vẻmouth

矿泉水nước khoáng

漓泉啤酒bia Lê Tuyền

绿茶chè xanh

绿豆粥chè đậu xanh

茅台酒rượu Mao Đài

奶油布丁bánh budding bơ

柠檬汽水nước chanh co ga

柠檬水nước chanh

瓶装啤酒bia chai

七喜nước 7-úp

汽水nước ngọt

青岛啤酒bia Thanh Đảo

软性饮料đồ uống nhẹ

  

顶一下
(8)
80%
踩一下
(2)
20%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表