英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语奥运会相关词汇

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:biến mất 消失cải thiện 改善cưới 结婚du ngoạn 游玩điền kinh 田径đon thể thao 运动队đong đưa 摇晃,晃悠giy
(单词翻译:双击或拖选)
 

biến mất 消失

cải thiện 改善

cưới 结婚

du ngoạn 游玩

điền kinh 田径

đoàn thể thao 运动队

đong đưa 摇晃,晃悠

giây 秒

hiện ra 现身,出现

hóa phép 作法,施法

huy chương bạc 银牌

huy chương đồng 铜牌

huy chương vàng 金牌

lim dim 眯缝着

loại 淘汰

người hâm mộ 拥趸,(球)迷

Olympic奥运会,奥林匹克运动会;奥林匹克

pốp 噗(象声词)

Queen Mary玛丽女王

tài trợ 赞助

teakwondo 跆拳道

thần 神,神仙

thất vọng 失望

thuyền tình 爱船,爱舟

ước 愿望,心愿

vị 位,名(表尊敬)

vòng loại 第一轮,小组赛

Wushu武术
xịn
豪华的,华丽的;高档的

 

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表