英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语流行服饰词汇

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:o chống nắng 防晒服o cộc tay 短袖衫,短袖衣bắt 要求,强制bnh đẳng 平等ci dở 不好的,差的cảm gic 感觉cầu k 讲究c
(单词翻译:双击或拖选)

áo chống nắng 防晒服

áo cộc tay 短袖衫,短袖衣

bắt 要求,强制

bình đẳng 平等

cái dở 不好的,差的

cảm giác 感觉

cầu kì 讲究

cơ hội 机会

cửa hàng thời trang 时装店

dài tay 长袖

doanh nghiệp 企业

dự bị 预防,预备

đồng phục 工作服,工装;校服

e rằng 怕是,担心的是

khoe 炫耀,夸耀

màu sắc 颜色,色彩

mẫu 样品,样板

mốt mới 新款,新式

mốt nhất 最新款,最新式

mới mẻ 新,崭新

muôn màu muôn vẻ 千姿百态

nét văn hóa 文化氛围

ngắm nghía 打量,欣赏

phai 退色,掉色

vải 布

 

顶一下
(2)
66.67%
踩一下
(1)
33.33%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表