英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语大学常用词汇(一)

时间:2021-01-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1.读大学Họcđại học2.打工,兼职Lm thm3.做家教 Dạy gia sư4.作弊Quay cp5.谈恋爱 Yuđương6.应届生 Sinh vin sắp tốt
(单词翻译:双击或拖选)
 1. 读大学Hđại hc

2. 打工,兼职Làm thêm

3. 做家教  Dy gia sư

4. 作弊Quay cóp

5. 谈恋爱  Yêu đương

6. 应届生  Sinh viên sp tt nghip

7. 拍毕业照Chnh kyếu

8. 睡懒觉  Ngnướng

9. 开夜车Thc suđêm

10. 课外活动  Hođộng ngoi khóa

11. 旅行  Du lch

12. 找对象Tìm người yêu

13. 去图书馆 Đi thưvin

14. 结交朋友Kết giao bn bè

15. 参加志愿活动Tham gia hođộng tình nguyn

顶一下
(5)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表