17. 实习Thực tập
18. 大一Sinh viên năm thứ1
19. 奖学金Học bổng
20. 课间休息 Nghỉgiữa giờ
22. 逃学,旷课 Trốn học
23. 开除 Đuổi học
24. 学费 Học phí
25. 本科论文 Luận văn cửnhân
26. 学习科目 Các môn học
27. 分数fēnshù:Điểm số
28. 必修课 Môn bắt buộc
29. 学年 Năm học
30. 学期 Học kì
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语