32. 期末考试 Thi cuối kì
33. 假期 kì nghỉ
34. 课程 Chương trình học
35. 纪律 Kỉluật
36. 课程表 Thời khóa biểu
37. 家庭作业 Bài tập vềnhà
38. 练习 Luyện tập
39. 听写 Viết chính tả,Nghe và viết
40. 短训班 Lớp bồi dưỡng ngắn hạn
41. 同学 Bạn cùng học
42. 大学生 Sinh viên
43. 用功的学生 Sinh viên chăm chỉ
44. 校服 Đồng phục trường
45. 教师 Giáo viên
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语