国内邮件 thư trong nước
邮递员 bưu tá, người đưa thư
邮筒 thùng thư
邮政车 xe bưu chính
空运 không vận, vận chuyển bằng máy bay
海运 hải vận, vận chuyển đường biển
包裹 kiện hàng, bưu kiện
贺卡 thiệp chúc mừng
航空信 thư gửi bằng máy bay, thư hàng không
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语