快递 chuyển phát nhanh EMS
明信片 bưu thiếp
挂号信 thư bảo đảm
信封 phong thư, bì thư
信件thư tín; bức thư
邮戳 dấu bưu điện
收信人地址 địa chỉ người nhận
收信人姓名 tên người nhận
寄信人地址 địa chỉ người gửi
邮票 tem
邮政编码 mã bưu cục, mã bưu chính
写地址 viết địa chỉ
贴邮票 dán tem
粘信封 dán thư
寄信gửi thư
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语