英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语经济学相关词汇(三)

时间:2022-10-20来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:经济规律quy luật kinh tế经济核算hạch ton kinh tế经济基础cơ sở kinh tế经济体制cơ chế kinh tế经济危机khug khoản
(单词翻译:双击或拖选)
 经济规律 quy luật kinh tế

经济核算 hạch toán kinh tế

经济基础 cơ sở kinh tế

经济体制 cơ chế kinh tế

经济危机 khug khoảng kinh tế

经济学家 nhà kinh tế học

扣发工资 cúp lương 

劳动价值 giá trị lao động

 劳动力 sức lao động 

劳动强度 cường độ lao động

劳动生产率 năng suất lao động

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表