垄断 độc quyền
垄断资本 tiền vốn lũng đoàn
名义工资 lương danh nghĩa
脑力劳动 lao động trí ốc
农村经济 kinh tế nông thôn
全民所有制 chế độ sở hữu toàn dân
上层建筑 thượng tầng kiến trúc
社会主义经济 kinh tế xã hội chủ nghĩa
生产 sản xuất
生产方式 phương thức sản xuất
生产关系 quan hệ sản xuất
生产过程 qúa trình sản xuất
生产过剩 sản xuất dư thừa
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语