英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语美容护肤相关词汇(十)

时间:2023-01-10来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:祛死皮面膜mặt nạ tẩy da chết祛死皮洗面奶sửa rửa mặt tẩy da chết全身保湿乳sữa giữ ẩm ton thn全身护肤乳sữa d
(单词翻译:双击或拖选)
祛死皮面膜 mt nty da chết

祛死皮洗面奶 sa ra mt ty da chết

全身保湿乳 sa giữ ẩm toàn thân

全身护肤乳 sa dưng da toàn thân

全身护理霜 kem dưng da toàn thân

日霜 kem dưng da ban ngày

日用保湿霜 kem dưng m ban ngày

日用平衡霜 kem dưng da cân bng dùng ban ngày

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表