英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语美容护肤相关词汇(十五)

时间:2023-01-10来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:油性皮肤da nhờn有控油、美白功效c tc dụng chống nhờn ,lm trắng da有效地护理和保护皮肤c tc dụng chăm sc v bảo vệ
(单词翻译:双击或拖选)
油性皮肤da nhn

有控油、美白功效 có tác dng chng nhn ,làm trng da

有效地护理和保护皮肤 có tác dng chăm sóc và bo vda hiu qa

鱼尾纹 vết chân chim

增强皮肤湿度 tăng cương độ ẩm cho da

遮瑕膏 kem che khuyết đim

止汗霜  kem trmhôi tay chân

指甲挫 rũa móng tay

指甲护理套装 bdng cchăm sóc móng

中性皮肤 da trung tính

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表