英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语公安相关词汇(1)

时间:2023-01-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:公安cng an阿飞c lơ,cao bồi,ducn暗杀m st,giết ngầm绑架人质bắt cc con tin包庇che chở,che đậy,bao che保护性拘留tạm
(单词翻译:双击或拖选)
 公安 công an

阿飞 cà lơ,cao bi,du  côn

暗杀 ám sát,giết ngm

架人质 bt cóc con tin

包庇 che ch,che đy,bao che

保护性拘留 tm giam mang tính báo h

报警 báo cáo cnh sát

被通緝者 kẻ bị truy nã

便衣警察 cnh sát mt

步话机 máy bộ đàm

测谎仪 máy kim tra nói di

查封 niêm phong

持刀抢劫 p git bng dao

重婚 trung hôn

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表