英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语公安相关词汇(2)

时间:2023-01-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:催泪殚đạn cay催泪手榴弹lựu đạncay歹徒kẻxấu逮捕bắt giữ当场逮捕bắt ngay tại chỗ盗窃lấy trộm,lấy cắp,đnh c
(单词翻译:双击或拖选)
催泪殚 đn cay

催泪手榴弹 lu đ cay

歹徒 kẻ xu

逮捕 bt gi

当场逮捕 bt ngay ti ch

盗窃 ly trm,ly cp,đánh cp,trm cp

斗殴 đánh nhau

赌博 đánh bc

防暴警察 cnh sát chng bo lon

放火 kẻ cố ý gây hoả lon

非法侵入 xâm nhp trái phép,xâm nhp không hp pháp

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表