英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语公安相关词汇(3)

时间:2023-01-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:告密者người tố惯偷tn trộm chuyn nghiệp过失杀人giết người do sơ suất户籍警察hộtịch vin贿赂hối lộ,đt lt,đt
(单词翻译:双击或拖选)
告密者 ngưi tố 

惯偷 tên trm chuyên nghip

过失杀人 giết ngưi do sơ sut

户籍警察hộ tch viên

贿赂 hi l,đút lót,đút tin

 đng tính luyến ái

缉私警察 cnh sát chn buôn lu

妓女 gái điếm,đĩ

间谍 gián đip

检举信 thư tố  cao,thư tổ giác

交通警察 cnh sát giao thông

劫持 bt cóc

劫狱 p ngc

謷察 cnh sát

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表