派出所所长 trưởng đồn
叛国罪 tội phản quốc,tội phản bội tổ quốc
叛乱分子 phân tử phiến loạn
骗子 tên lừa đảo
嫖娼 chơi đĩ
嫖客 khách làng chơi
破坏phá hoại,gây thiệt hại,làm hỏng
骑警 cảnh sát kỵ binh
遣返 hồi hương,thả về
遣返站 trạm hồi hương
强盜 kẻ cướp
强奸 hiếp,hiếp dâm,cưỡng dâm,hãm hiếp
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语