英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语公安相关词汇(7)

时间:2023-01-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:派出所đồn派出所所长trưởng đồn叛国罪tội phản quốc,tội phản bội tổquốc叛乱分子phn tửphiến loạn骗子tn lừa
(单词翻译:双击或拖选)
派出所 đn

派出所所长 trưng đn

叛国罪 ti phn quc,ti phn bi tổ quc

 叛乱分子 phân tử phiến lon

骗子 tên la đo

嫖娼 chơi đĩ

嫖客 khách làng chơi

破坏phá hoi,gây thit hi,làm hng

骑警 cnh sát kỵ binh

遣返 hi hương,thả v

遣返站 trm hi hương

强盜 kẻ p

强奸 hiếp,hiếp dâm,cưng dâm,hãm hiếp

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表