英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语衣服分类词汇:配饰

时间:2025-04-15来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1. 头部配饰 (Phụ kiện đầu)Từ vựngNghĩaV dụVăn haNn帽子Nn lưỡi trai (棒球帽)年轻人流行Khăn qung围巾Khăn len
(单词翻译:双击或拖选)
1. 头部配饰 (Phụ kiện đầu)
Từ vựng Nghĩa Ví dụ Văn hóa
Nón 帽子 "Nón lưỡi trai" (棒球帽) 年轻人流行
Khăn quàng 围巾 "Khăn len mùa đông" 北方必备
Băng đô 发带 "Băng đô thể thao" 运动风格

2. 首饰 (Trang sức)
Vòng cổ (项链)
"Vòng cổ bạc ý"
 
Nhẫn (戒指)
"Nhẫn cưới kim cương"
 
Khuyên tai (耳环)
"Khuyên tai đính đá"
 
3. 腰带与手套 (Thắt lưng & Găng tay)
Thắt lưng (腰带)
"Thắt lưng da bò cao cấp"
 
Găng tay (手套)
"Găng tay len handmake"
 
4. 其他配饰 (Phụ kiện khác)
Tất/Vớ (袜子)
"Tất cổ ngắn đi giày"
 
Ô/Dù (伞)
"Ô chống UV"
 
5. 越南特色配饰 (Đặc sản Việt)
Nón lá (斗笠)
"Nón bài thơ Huế"
 
Vòng tay đồng (铜手镯)
"Vòng sức khỏe"
 
6. 材质说明 (Chất liệu)
Da (皮革): Bền đẹp
 
Vải (布料): Nhẹ nhàng
 
Kim loại (金属): Sang trọng
 
7. 购物实用句 (Mẫu câu)
"Cái này có màu khác không?"
 
"Tôi muốn thử chiếc nhẫn này"
 
"Phụ kiện này có giảm giá không?" 
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 衣服


------分隔线----------------------------
栏目列表