1. 头部配饰 (Phụ kiện đầu)
Từ vựng Nghĩa Ví dụ Văn hóa
Nón 帽子 "Nón lưỡi trai" (棒球帽) 年轻人流行
Khăn quàng 围巾 "Khăn len mùa đông" 北方必备
Băng đô 发带 "Băng đô thể thao" 运动风格
2. 首饰 (Trang sức)
Vòng cổ (项链)
"Vòng cổ bạc ý"
Nhẫn (戒指)
"Nhẫn cưới kim cương"
Khuyên tai (耳环)
"Khuyên tai đính đá"
3. 腰带与手套 (Thắt lưng & Găng tay)
Thắt lưng (腰带)
"Thắt lưng da bò cao cấp"
Găng tay (手套)
"Găng tay len handmake"
4. 其他配饰 (Phụ kiện khác)
Tất/Vớ (袜子)
"Tất cổ ngắn đi giày"
Ô/Dù (伞)
"Ô chống UV"
5. 越南特色配饰 (Đặc sản Việt)
Nón lá (斗笠)
"Nón bài thơ Huế"
Vòng tay đồng (铜手镯)
"Vòng sức khỏe"
6. 材质说明 (Chất liệu)
Da (皮革): Bền đẹp
Vải (布料): Nhẹ nhàng
Kim loại (金属): Sang trọng
7. 购物实用句 (Mẫu câu)
"Cái này có màu khác không?"
"Tôi muốn thử chiếc nhẫn này"