1. 天然材质 (Chất liệu tự nhiên)
Từ vựng Nghĩa Đặc tính Ứng dụng
Cotton 棉 Thấm hút tốt Áo thun, đồ trẻ em
Lụa 丝绸 Mềm mượt Váy dự tiệc, áo dài
Len 羊毛 Giữ ấm Áo khoác mùa đông
2. 合成纤维 (Sợi tổng hợp)
Polyester (聚酯纤维)
"Khô nhanh, ít nhăn" → Áo thể thao
Nylon (尼龙)
"Bền, chống nước" → Áo mưa
Spandex (氨纶)
"Co giãn 4 chiều" → Đồ bơi, legging
3. 混合材质 (Vải pha trộn)
Cotton-Poly (棉涤混纺)
"65% cotton + 35% polyester"
Vải Kate (卡其布)
"Cotton pha sợi nhân tạo" → Quần tây
4. 特殊处理 (Xử lý đặc biệt)
Vải denim (牛仔布)
"Dày, cứng cáp" → Quần jean
Vải nhung (天鹅绒)
"Mặt mịn sang trọng" → Váy dạ hội
Vải ren (蕾丝)
"Thêu hoa văn" → Đồ lót nữ
5. 越南特色材质
Lụa tơ tằm (桑蚕丝)
"Lụa Vạn Phúc nổi tiếng"
Vải lanh (亚麻)
"Mặc mát mùa hè" → Áo bà ba
6. 材质选择建议
Mùa hè: Chọn cotton, lanh
Mùa đông: Len, nỉ
Thể thao: Vải dry-fit
7. 购物实用句
"Chất vải này có co rút không?"
"Tỷ lệ cotton bao nhiêu %?"