英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语衣服分类词汇:材质

时间:2025-04-15来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1. 天然材质 (Chất liệu tự nhin)Từ vựngNghĩaĐặc tnhỨng dụngCotton棉Thấm ht tốtÁo thun, đồ trẻ emLụ
(单词翻译:双击或拖选)
1. 天然材质 (Chất liệu tự nhiên)
Từ vựng Nghĩa Đặc tính Ứng dụng
Cotton Thấm hút tốt Áo thun, đồ trẻ em
Lụa 丝绸 Mềm mượt Váy dự tiệc, áo dài
Len 羊毛 Giữ ấm Áo khoác mùa đông
2. 合成纤维 (Sợi tổng hợp)
Polyester (聚酯纤维)
"Khô nhanh, ít nhăn" → Áo thể thao
 
Nylon (尼龙)
"Bền, chống nước" → Áo mưa
 
Spandex (氨纶)
"Co giãn 4 chiều" → Đồ bơi, legging
 
3. 混合材质 (Vải pha trộn)
Cotton-Poly (棉涤混纺)
"65% cotton + 35% polyester"
 
Vải Kate (卡其布)
"Cotton pha sợi nhân tạo" → Quần tây
 
4. 特殊处理 (Xử lý đặc biệt)
Vải denim (牛仔布)
"Dày, cứng cáp" → Quần jean
 
Vải nhung (天鹅绒)
"Mặt mịn sang trọng" → Váy dạ hội
 
Vải ren (蕾丝)
"Thêu hoa văn" → Đồ lót nữ
 
5. 越南特色材质
Lụa tơ tằm (桑蚕丝)
"Lụa Vạn Phúc nổi tiếng"
 
Vải lanh (亚麻)
"Mặc mát mùa hè" → Áo bà ba
 
6. 材质选择建议
Mùa hè: Chọn cotton, lanh
 
Mùa đông: Len, nỉ
 
Thể thao: Vải dry-fit
 
7. 购物实用句
"Chất vải này có co rút không?"
 
"Tỷ lệ cotton bao nhiêu %?"
 
"Giặt máy được không?" 
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 衣服


------分隔线----------------------------
栏目列表