1. 询问商品 (Hỏi về sản phẩm)
Tiếng Việt Nghĩa Ngữ cảnh
"Cái này có size [S/M/L] không?" "这个有[S/M/L]码吗?" 询问尺码
"Màu này còn hàng không?" "这个颜色有货吗?" 查库存
"Chất liệu này là gì?" "这是什么材质?" 问面料
例句:
"Áo khoác này có size XL không ạ?" (这件外套有XL码吗?)
2. 试穿相关 (Thử đồ)
"Tôi muốn thử cái này" (我想试穿这件)
"Phòng thử đồ ở đâu?" (试衣间在哪里?)
"Có phòng thay đồ không?" (有试衣间吗?)
试穿反馈:
"Cái này hơi chật ở bụng" (这件腰部有点紧)
3. 价格与折扣 (Giá cả & giảm giá)
Câu hỏi Nghĩa Trả lời mẫu
"Có đang giảm giá không?" "现在有折扣吗?" "Giảm 20% cuối mùa"
"Giá bao nhiêu?" "多少钱?" "850.000 đồng"
"Có chương trình khuyến mãi không?" "有促销活动吗?" "Mua 2 tặng 1"
4. 支付方式 (Thanh toán)
"Nhận thẻ ngân hàng không?" (可以刷卡吗?)
"Có trả góp được không?" (支持分期付款吗?)
"Tôi trả bằng Momo/VNPay" (我用电子支付)
5. 退换货 (Đổi trả)
"Có được đổi size không?" (可以换尺码吗?)
"Chính sách đổi trả thế nào?" (退换政策是怎样的?)
"Hàng sale có được đổi không?" (打折商品能退换吗?)
6. 讨价还价 (Mặc cả)
"Bớt chút được không?" (能便宜点吗?)
"Mua nhiều có rẻ hơn không?" (买多能优惠吗?)
"Giá cuối cùng bao nhiêu?" (最低多少钱?)
卖家常用回应:
"Giá này lỗ rồi ạ!" (这已经是亏本价了!)
7. 包装与配送 (Đóng gói & giao hàng)
"Có miễn phí gói quà không?" (免费包装礼物吗?)
"Ship về [tỉnh] bao nhiêu tiền?" (寄到[省份]多少钱?)
"Bao lâu thì nhận được hàng?" (多久能收到货?)
8. 越南特色购物场景
Chợ truyền thống (传统市场):
"Mặc cả là bình thường" (可以砍价)
Shop online (网店):
"Xin review 5 sao" (求五星好评)
9. 实用短句
"Tôi chỉ xem thôi" (我只是看看)
"Để tôi suy nghĩ thêm" (我再考虑下)