英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语衣服分类词汇:越南特色服装

时间:2025-04-15来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1. 女性传统服饰 (Trang phục nữ)Từ vựngNghĩaĐặc điểmẢnhÁo di奥黛- 高开衩长衫+长裤- 学生: 白色- 成人: 花
(单词翻译:双击或拖选)
1. 女性传统服饰 (Trang phục nữ)
Từ vựng Nghĩa Đặc điểm Ảnh
Áo dài 奥黛 - 高开衩长衫+长裤
- 学生: 白色
- 成人: 花色/刺绣
![Áo dài]
Áo bà ba 三婆衣 - 短衫+阔腿裤
- 南方常见
- 材质: 丝绸/棉
![Áo bà ba]
Áo tứ thân 四身袄 - 四片式上衣
- 北越传统
- 节日穿着
![Áo tứ thân]
 
2. 男性传统服饰 (Trang phục nam)
Áo dài khăn đóng (长衫+包头巾)
"Lễ cưới truyền thống"
 
Áo the (纱衣)
"Chất liệu mỏng nhẹ"
 
Quần ta (传统阔腿裤)
 
3. 民族服饰 (Trang phục dân tộc)
Dân tộc Trang phục Đặc điểm
Người H'Mông 苗族服饰 彩色刺绣+银饰
Người Thái 泰族服饰 筒裙+编织腰带
Người Chăm 占族服饰 沙笼+花纹头巾
4. 配饰 (Phụ kiện)
Nón lá (斗笠)
"Nón bài thơ Huế" (顺化诗笠)
 
Khăn rằn (格子巾)
"Đặc trưng miền Tây" (湄公河三角洲特色)
 
Guốc mộc (木屐)
 
5. 现代改良版 (Cách tân hiện đại)
Áo dài cách tân
"Cổ tim, tay loe" (心形领+喇叭袖)
 
Áo bà ba phối jeans
"Mix đồ Tây - Ta" (中西混搭)
 
6. 穿着场合 (Dịp mặc)
Tết Nguyên Đán (春节)
 
Lễ hội truyền thống (传统节日)
 
Đám cưới (婚礼)
 
7. 文化小知识
"Áo dài trắng học sinh" (女生白色奥黛校服)
 
"Áo dài ngũ thân" (五身袄 - 皇室礼服)
 
Màu sắc ý nghĩa:
 
Đỏ: 喜庆
 
Vàng: 尊贵 
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 衣服


------分隔线----------------------------
栏目列表