1. 女性传统服饰 (Trang phục nữ)
Từ vựng | Nghĩa | Đặc điểm | Ảnh |
---|---|---|---|
Áo dài | 奥黛 | - 高开衩长衫+长裤 - 学生: 白色 - 成人: 花色/刺绣 |
![Áo dài] |
Áo bà ba | 三婆衣 | - 短衫+阔腿裤 - 南方常见 - 材质: 丝绸/棉 |
![Áo bà ba] |
Áo tứ thân | 四身袄 | - 四片式上衣 - 北越传统 - 节日穿着 |
![Áo tứ thân] |
2. 男性传统服饰 (Trang phục nam)
Áo dài khăn đóng (长衫+包头巾)
"Lễ cưới truyền thống"
Áo the (纱衣)
"Chất liệu mỏng nhẹ"
Quần ta (传统阔腿裤)
3. 民族服饰 (Trang phục dân tộc)
Dân tộc Trang phục Đặc điểm
Người H'Mông 苗族服饰 彩色刺绣+银饰
Người Thái 泰族服饰 筒裙+编织腰带
Người Chăm 占族服饰 沙笼+花纹头巾
4. 配饰 (Phụ kiện)
Nón lá (斗笠)
"Nón bài thơ Huế" (顺化诗笠)
Khăn rằn (格子巾)
"Đặc trưng miền Tây" (湄公河三角洲特色)
Guốc mộc (木屐)
5. 现代改良版 (Cách tân hiện đại)
Áo dài cách tân
"Cổ tim, tay loe" (心形领+喇叭袖)
Áo bà ba phối jeans
"Mix đồ Tây - Ta" (中西混搭)
6. 穿着场合 (Dịp mặc)
Tết Nguyên Đán (春节)
Lễ hội truyền thống (传统节日)
Đám cưới (婚礼)
7. 文化小知识
"Áo dài trắng học sinh" (女生白色奥黛校服)
"Áo dài ngũ thân" (五身袄 - 皇室礼服)
Màu sắc ý nghĩa:
Đỏ: 喜庆