英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语配料词汇

时间:2012-10-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:食糖đường ăn 砂糖đường ct 白糖đường trắng 精制糖đường tinh chế ,đường tinh luyện 方糖块đường miếng 冰糖đường phn 金字塔形糖块vin đường hnh nn 糖粉đường bột ,đường xay 盐
(单词翻译:双击或拖选)

食糖đường ăn

砂糖đường cát

白糖đường trắng

精制糖đường tinh chế ,đường tinh luyện

方糖块đường miếng

冰糖đường phèn

金字塔形糖块viên đường hình nón

糖粉đường bột ,đường xay

盐巴muốn ăn

食油dầu ăn

精制油dầu tinh chế

植物油dầu thực vật

黄豆油dầu đậu nành

花生油dầu lạc

菜籽油dầu cải

色拉油dầu salad

椰子油dầu dừa

橄榄油dầu trám,dầu ô liu

柠檬油dầu chanh

柠檬奶油bơ chanh

芝麻油dầu vừng

方便食品thực phẩm ăn liền

方便面(快餐面) mì ăn liền

果酱mứt hoa quả ướt,công fi-tuya
 

顶一下
(3)
60%
踩一下
(2)
40%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表