食糖đường ăn
砂糖đường cát
白糖đường trắng
精制糖đường tinh chế ,đường tinh luyện
方糖块đường miếng
冰糖đường phèn
金字塔形糖块viên đường hình nón
糖粉đường bột ,đường xay
盐巴muốn ăn
食油dầu ăn
精制油dầu tinh chế
植物油dầu thực vật
黄豆油dầu đậu nành
花生油dầu lạc
菜籽油dầu cải
色拉油dầu salad
椰子油dầu dừa
橄榄油dầu trám,dầu ô liu
柠檬油dầu chanh
柠檬奶油bơ chanh
芝麻油dầu vừng
方便食品thực phẩm ăn liền
方便面(快餐面) mì ăn liền
果酱mứt hoa quả ướt,công fi-tuya
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语