英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语食物词汇

时间:2012-10-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:什锦果酱mứt hoa quả thập cẩm 橙子酱nước cam đặc (cng fi-tuya cam ) 梅子酱nước p mơ (cng fi-tuya mơ ) 柠檬酱cng fi-tuya chanh 草莓酱cng fi tuya du ty 苹果酱nước to đặc (cng fi - tuya to ) 芥酱tươ
(单词翻译:双击或拖选)

什锦果酱mứt hoa quả thập cẩm

橙子酱nước cam đặc (công fi-tuya cam )

梅子酱nước ép mơ (công fi-tuya mơ )

柠檬酱công fi-tuya chanh

草莓酱công fi tuya dâu tây

苹果酱nước táo đặc (công fi - tuya táo )

芥酱tương cải

番茄酱tương cà chua

花生酱tương lạc đặc

芝麻酱tương vừng

豆瓣酱tương đậu nành

大米gạo

珍珠大麦đại mạch trân châu

燕麦片yến mạch

粗面粉bột mì thô

西米cọ sagu

面条mì sợi

通心面mì ống

糯米gạo nếp

顶一下
(3)
75%
踩一下
(1)
25%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表