英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语水果词汇2

时间:2012-11-01来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:苹果to ty 苹果核hạt to 苹果皮vỏ to 苹果汁nước to 梨quả l 莱阳梨l Lai Dương 砀山梨l Đng Sơn 雪梨l tuyết 冬梨l ma đng 白梨bạch l (l trắng ) 梨核hạt l 橙子cam 橘子qut 红橘qut đỏ 无籽橘
(单词翻译:双击或拖选)

 

苹果táo tây

苹果核hạt táo

苹果皮vỏ táo

苹果汁nước táo

梨quả lê

莱阳梨lê Lai Dương

砀山梨lê Đãng Sơn

雪梨lê tuyết

冬梨lê mùa đông

白梨bạch lê (lê trắng )

梨核hạt lê

橙子cam

橘子quýt

红橘  quýt đỏ

无籽橘quýt không có hạt

橙子皮vỏ cam

橘子皮vỏ quýt

甜橙cam ngọt

酸橙cam chua

香蕉chuối tiêu

蕉皮vỏ chuối

剥香蕉bóc quả chuối

芭蕉chuối ta

草莓quả dâu tây

乌梅mai đen

菠萝quả dứa

李果quả mận

桃形李mận lai đào

鲜荔枝quả vải tươi

干荔枝quả vải khô

荔枝肉cùi vải

金橘quất vàng

桃子quả đào

桃肉cùi đào

水蜜桃đào mật

蟠桃cây bàn đào ( đào tiên )

毛桃đào lông ( đào dại )

顶一下
(5)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表