英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语乒乓球词汇3

时间:2012-11-03来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:近台快攻tấn cng nhanh gần bn 对抽vụt li 远台防守phng thủ xa bn 反手远削cắt bng tri tay xa bn 左右开弓tấn cng hai bn 救险球vớt bng 男子团体đồng đội nam 女子团体đồng đội nữ 单打đnh đ
(单词翻译:双击或拖选)

近台快攻tấn công nhanh gần bàn

对抽vụt lái

远台防守phòng thủ xa bàn

反手远削cắt bóng trái tay xa bàn

左右开弓tấn công hai bên

救险球vớt bóng

男子团体đồng đội nam

女子团体đồng đội nữ

单打đánh đơn

双打đánh đôi

混合双打đánh hỗn hợp nam nữ

种子选手tuyển thủ hạt giống

顶一下
(3)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表