猴拳hầu quyền
戟kích
剑kiếm
九节鞭gậy chín đốt
流星锤xích chuỳ
枪术thương thuật
青龙刀thanh long đao
拳法quyền pháp
软兵器binh khí mềm
三节棍tam khúc côn
少林武术võ Thiếu Lâm
绳镖mũi tiêu có dây
双钩song câu ( 2 chiếc móc )
双剑song kiếm ( 2 chiếc kiếm )
太极拳thái cực quyền
螳螂拳võ bọ ngựa
五禽戏võ ngũ cầm
套路hệ thống bài võ
盾牌cái khiên ,lá chắn
跳跃nhảy
扭身vặn người
踢腿đá
扫腿quét đất
直刺đâm thẳng
斜刺đâm nghiêng
侧击tấn công bên cạnh
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语