哑铃操môn tạ tay
徒手操môn động tác tay tự do
规定动作động tác qui định
自选动作động tác tự chọn
垫上运动động tác trên đệm
叠罗汉xếp người
难度độ khó
协调hài hoà
优美đẹp
准确chuẩn xác
熟练thành thục
手倒立trồng cây chuối bằng tay
头倒立trồng cây chuối bằng đầu
劈叉xoạc chân
分腿giang chân
摆动nhún nhảy
转体quay người
腾翻lộn
助跑chạy lấy đà
引体向上rướn người
俯卧撑nằm sấp chống tay
满分điểm tối đa
加分thêm điểm
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语