轻剑kiếm nhẹ
重剑kiếm nặng
花剑kiếm lưỡi mảnh
剑师kiếm sư
击剑教练người huấn luyện đấu kiếm
进攻者người tấn công
防守者người phòng thủ
击剑场nơi , khu vực đấu kiếm
面具mặt nạ
剑柄cán kiếm
剑刃lưỡi kiếm
剑头防护帽mũ phòng hộ mũi kiếm
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语