英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语篮球词汇 1

时间:2012-11-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:篮球场sn bng rổ 蓝架gi treo rổ 篮板bảng rổ 篮圈vng rổ 蓝网lưới rổ 蓝柱cột rổ 中线trung tuyến 中圈vng giữa 端线vạch cuối bi ở hai đầu sn 界线ranh giới 边线đường bin 禁区khu vực
(单词翻译:双击或拖选)

 

篮球场sân bóng rổ


蓝架giá treo rổ


篮板bảng rổ

篮圈vòng rổ

蓝网lưới rổ

蓝柱cột rổ

中线trung tuyến

中圈vòng giữa

端线vạch cuối bãi ở hai đầu sân

界线ranh giới

边线đường biên

禁区khu vực cấm

罚球线đường phạt bóng

踩线giẫm vào vạch

三秒3 giây

撞人va chạm

拉人kéo người

打手lỗi đánh tay

阻人cản người

打人đánh người

带球撞人dẫn bóng va chạm vào người khác

跳球nảy bóng

带球走dẫn bóng đi

两次运球hai lần chuyển bóng

触人chạm người

技术犯规phạm quy về kỹ thuật

双方犯规hai bên đều phạm quy

易手chuyển tay

争球tranh bóng

集体犯规phạm qui tập thể

罚球phạt ném rổ

罚出场phạt buộc ra ngoài ( truất quyền thi đấu )

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表