棒球场sân bóng chày
内场trong sân
外场ngoài sân
界内trong giới hạn
界外ngoài giới hạn
本垒tầng nền
一垒tầng một
二垒tầng hai
三垒tầng ba
击球员区khu vực để đấu thủ tấn công
捕手区khu vực của người bắt bóng
等待区khu vực chờ
教练区khu vực huấn luyện
主裁判trọng tài chính
司垒裁判trọng tài
击球员cầu thủ công kích
投手cầu thủ ném bóng
捕手cầu thủ đuổi bắt
游击手cầu thủ rượt đánh
内场手cầu thủ trong bãi
外场手cầu thủ ngoài bãi
跑垒员cầu thủ chạy
守垒员cầu thủ giữ thành
左外场员người bên trái ở ngoài sân
右外场员người bên phải ở ngoài sân
中外场员người đứng giữa ở bên ngoài
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语