一垒手cầu thủ đánh thành một
二垒手cầu thủ đánh thành hai
三垒手cầu thủ đánh thành ba
击球đánh bóng
好球đường bóng hay
坏球đường bóng tồi
界内球bóng trong giới hạn
界外球bóng ngoài giới hạn
直球bóng thẳng
弧线球bóng đường vòng cung
滚地球bóng lăn trên sân
发球姿势tư thế phát bóng
击球顺序thuận chiều đánh bóng
三击未中3 lần đánh bóng không trúng
出局bị mất quyền thi đấu
封杀buộc ra ngoài
本垒打đánh ngay ở gôn của mình
安全上垒lên luỹ an toàn
偷垒cướp luỹ ( thành )
野传球chuyền bóng tự do
手套găng tay
护面具mặt nạ
胸甲mảnh giáp che ngực
护颈bao bảo vệ cổ
钉鞋giày đinh
得分板băng ghi điểm
球棒gậy
上场队员阵容thế trận của cầu thủ vào cuộc
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语