英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语橄榄球词汇

时间:2012-11-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:橄榄球场sn chơi bng bầu dục 橄榄球quả bng bầu dục 球门cầu mn 球门柱cột cầu mn 球门横木x ngang cầu mn 球门线đường cầu mn 球门后得分区vng được điểm sau cầu mn 边线đường bin 中线
(单词翻译:双击或拖选)

橄榄球场sân chơi bóng bầu dục

橄榄球quả bóng bầu dục

球门cầu môn

球门柱cột cầu môn

球门横木xà ngang cầu môn

球门线đường cầu môn

球门后得分区vùng được điểm sau cầu môn

边线đường biên

中线trung tuyến

25码线đường 25 yerd

10码线đường 10 yerd

标点tiêu điểm

前卫tiền vệ

后卫hậu vệ

后卫进攻hậu vệ tấn công

四分卫tiền vệ 1/4 sân

中卫trung vệ

正锋ở chính giữa ,chính phong

前卫争球tiền vệ tranh bóng

外侧前卫tiền vệ cánh gà ngoài

头盔mũ bảo hiểm

护面罩mặt nạ

护肩giáp che vai

护膝giáp che gối

开球phát bóng

截球cắt bóng

诈传球chuyền giả vờ

密集争球tranh bóng dày đặc

躲闪né ,tránh

越位việt vị

罚球bóng phạt

压球触地ép bóng chạm đất

直接触地trực tiếp chạm đất

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表