Mình về khách sạn đây.
我回酒店了
- Hi !
嗨
- Hi !
嗨
Mình quyết định dùng hành động để ủng hộ khoa nhạc dân tộc.
我决定用行动支持民乐系
很高兴跟你做同学了
Xin chào ! Mình là A Đức.
你好 , 我是阿德
Mình là Tống Hiểu Thanh.
我是宋晓青
Có lẽ chúng ta nên bắt đầu tập luyện.
我们要不要开始练习了 ?
Dù sao cũng đã tham gia rồi,
反正都来到这边了
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语