Sửa eo nhỏ lại một chút,
给他收一点腰
vai thẳng một chút vì vai cậu ấy khá rộng.
肩膀这里最好再挺一点 , 他肩宽
Chị Joan, hay là để cậu ấy đến thử xem sao ?
Joan姐 , 让他本人自己来试一下
Gần đây lịch của Tiểu Đỗ đã kín hết rồi.
小杜最近日程实在太满了
Đồng ý đại diện thì nên để cậu ấy đến thử xem sao.
答应代言 , 就让他自己来试一下
Ông chủ Vương.
王老板
Anh không phải không hiểu tôi mà.
你又不是第一天认识我
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语