Robert, đừng nói nữa.
Quỳ xuống.
快点跪下
Quỳ ngay.
不,我是说真的,跪下
Tôi nói thật. Quỳ xuống.
你不用,亲爱的,你...
Cô thì không. Cô thì...
你是我的奇迹,索菲
Cô là phép lạ của tôi, Sophie.
你是圣杯的守护者
Cô là người gìn giữ Chén Thánh.
那些贫苦无助的
Những sự đàn áp người
nghèo và kẻ yếu thế
不同肤色的女性受的压迫
của phụ nữ mang những màu
da khác nhau
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语