Cô có thể chấm dứt điều đó.
你必须向世界揭露真相
Cô phải tiết lộ sự thật cho
cả thế giới biết.
这是你的使命
Đó là nghĩa vụ của cô.
你知道这个密码的答案
Cô biết lời giải cho câu đố.
打开拱心石
Hãy mở bộ giải mã
我就放下我的枪
và tôi sẽ bỏ súng xuống.
我不知道该怎么打开
Tôi đâu có biết cách làm.
我不知道密码
Tôi đâu biết mật mã đó.
即使我知道,我也不会告诉你
Và cho dù tôi có biết, không
đời nào tôi nói ông nghe!
那就像你的爷爷那样
Cũng như ông của cô.
为了你们的秘密去死
Sẵn sàng chết để bảo vệ
bí mật đến cùng
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语