Tôi sẽ hỏi cung ông đó.
那的人真不少啊
Đám đông đang ở bên ngoài.
谢谢你的证词,当然你自由了
Cám ơn sự giúp đỡ của hai người
Bây giờ hai người được tự do.
对不起,你以为他曾是你们的朋友,对吧
Tối rất tiếc.
Ông ta đã từng là bạn của ông phải không?
不仅仅是我们
Đâu phải cũng có chúng tôi?
他也利用了你
Ông cũng bị lợi dụng phải không?
请离开一下
ra ngoài đi.
请离开一下
ra ngoài đi.
我应该聪明点的
Tôi cần phải thông minh hơn.
我想我只是凭信仰在办事
Tôi hành động theo tín ngưỡng
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语