Bố con thể đây là kỳ nghĩ của con.
爸,我发誓,这将是我的转折点
Đây là cơ hội của con.
这是我的…机遇
Sếp của con.
是我老板
- Con xin lỗi bố, con phải nghe máy
- Nghe đi, bắt đi.
爸,对不起,我得接这个电话
接吧,接吧
- Alô Miranda?
- Chuyến bay của tôi đã bị huỷ.
你好,马琳达
我的班机取消了
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语