Vì lý do thời tiết vớ vẩn.
因为什么荒谬的天气原因
Tôi phải về nhà tối nay
đứa nhóc có mục kể chuyện vào
sáng mai ở trường.
我要今晚回家
双胞胎明天要在学校表演独奏
- Sao?
- Ờ trường!
什么?
在学校!
- Để xem tôi có thể làm gì
- Tốt.
好的,我来想办法
很好
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语