嗨
- Cô có một giờ
- Cảm ơn.
- 你还剩一个小时
- 谢谢你
Một bản copy, đứa con gái tôi sẽ làm gì?
chia ra đọc à?
只有一本手稿
双胞胎该怎么办?一起看?
Ồ không, tôi làm đến bản...
不,我已经做成两本
Và đóng bìa, sắp xếp lại
vì vậy nó không giống bản thảo.
装订好并添加了封面
那样看起来就不会像手稿
Đây là bản copy dư
để phòng hờ.
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语