你知道,以防万一
Mấy quyển copy đó lấy đâu ra?
tôi chưa thấy nó có ở đâu cả.
那么装订好的两本手稿在哪呢?
我怎么没看到?
Chúng đang cùng bọn trẻ
trên tàu đến nhà bà ngoại.
双胞胎已经在去外婆家的火车上开始看了
Còn gì khác tôi có thể làm
cho cô không?
还有什么需要我做的吗?
Mm- Mmm. Được rồi.
就这些吧
Được rồi.
好的
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语