Vui vẻ nhé.
玩得开心
Em.
Ồ cảm ơn, cảm ơn.
谢谢
Ôi chúa ơi, tôi không nhớ
tên ông ta là gì.
上帝,我记不起来他的名字了
Tôi chỉ nhìn thấy tên ông ấy
sáng nay trên danh sách.
我今天早上还看过他的名字
Là... Ôi tôi biết mà
phải nhớ chứ- - .
是…我记得的
他是在…
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语