Ông ấy là... Chúa ơi tôi biết mà, um- .
等等,他是…他是一位…
上帝,我知道的…
Là đại sứ Franklin và
người phụ nữ đi bên cạnh là Rebecca.
他是富兰克林大使
为了身边那个女人离婚了,丽贝卡
- Chào Rebecca. Chào ngài đại sứ
- Miranda.
丽贝卡,大使先生
马琳达
- Cô trông tuyệt quá
- Ồ cảm ơn.
- 你真是容光焕发
- 谢谢
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语