làm khó em nữa à?
真好,现在你也要来给我难堪吗?
Này, Andy. Andy!
安迪!
- Andy, có chuyện gì với em vậy?
- Em- em không có lựa chọn?
- 安迪,你究竟是怎么回事了?
- 我没得选,好吗?
- Miranda yêu cầu em, và em không thể nói không
- Anh biết.
- 马琳达要求的事,我不可以说不
- 我知道
Đó là câu trả lời gần đây của em
em không có lựa chọn.
最近你的口头禅就是这句
“我没得选”
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语