- Nate, em biết được chứ?
- 说得好像是别人逼你干这份工似的
- 内特,我明白了,好吗?
Em không tự quyết định
những chuyện này.
好像这些决定都不是你自己做的
Anh giận vì em làm việc trễ
và em lỡ mất tiệc sinh nhật của anh.
你生气是因为我老是加班
我还错过了你的生日会
- Em xin lỗi
- Thôi nào, anh là đứa trẻ tuổi sao?
- 我很抱歉!
- 拜托,你当我是四岁小孩吗?
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语