285
00:22:32.480 --> 00:22:34.516
Con có thể sử dụng kiếm để bảo vệ
cuộc gặp gỡ này
你跟子贡是我方可以佩剑上台的人
286
00:22:35.320 --> 00:22:37.242
Cẩn thận hộ giá cho Chúa thượng,
đề phòng bất trắc
要谨慎保护君上以防不测
287
00:22:37.360 --> 00:22:38.224
Dạ
诺
288
00:22:39.240 --> 00:22:40.070
Nghiễm Cầu
冉求
289
00:22:40.160 --> 00:22:40.819
Phu Tử
夫子
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语