290
00:22:41.040 --> 00:22:41.984
Con hãy đến Hiệp Cốc trước đi
你先前往夹谷
291
00:22:42.040 --> 00:22:43.917
Để xem xét tình hình núi non gần đó
观察盟台附近的山形地势
292
00:22:44.000 --> 00:22:45.888
Tìm nơi có thể ẩn trốn tại đó
找几处可以隐藏的地方
293
00:22:46.040 --> 00:22:47.769
Phu tử muốn con làm gì?
这是要做什么呀夫子
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语